sourness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sourness
Phát âm : /'sauənis/
+ danh từ
- sự chua
- tính hay cáu bắn
- tính chất chua chát, tính chanh chua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sulkiness sullenness moroseness sour acidity tartness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sourness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sourness":
soreness sorriness sourness squareness sureness
Lượt xem: 435