morphologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: morphologic
Phát âm : /,mɔ:fə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (morphological) /,mɔ:fə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) hình thái học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
geomorphologic geomorphological morphological structural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "morphologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "morphologic":
morphologic morphology - Những từ có chứa "morphologic":
geomorphologic morphologic morphological
Lượt xem: 301