structural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: structural
Phát âm : /'strʌktʃərəl/
+ tính từ
- (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc
- (thuộc) xây dựng, để xây dựng
- structural mechanics
cơ học xây dựng
- structural steel
thép để xây dựng
- structural mechanics
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
morphologic morphological geomorphologic geomorphological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "structural"
- Những từ có chứa "structural":
structural structuralism substructural superstructural
Lượt xem: 241