morphological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: morphological
Phát âm : /,mɔ:fə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (morphological) /,mɔ:fə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) hình thái học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
morphologic structural geomorphologic geomorphological
Lượt xem: 242