mosaic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mosaic
Phát âm : /mə'zeiik/
+ tính từ
- khảm
+ danh từ
- đồ khảm
- thể khảm
- (thực vật học) bệnh khảm
+ ngoại động từ
- khảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Mosaic arial mosaic photomosaic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mosaic"
Lượt xem: 439