moss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moss
Phát âm : /mɔs/
+ danh từ
- rêu
- rolling stone gathers no moss
- (xem) gather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moss"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moss":
mace mag mage magi magus make manes manse mash mask more... - Những từ có chứa "moss":
club-moss clubmoss family ditchmoss moss moss green moss-back moss-grow moss-grown mossiness mosstone more... - Những từ có chứa "moss" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rêu bèo ong
Lượt xem: 454