mountainous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mountainous
Phát âm : /'mauntinəs/
+ tính từ
- có núi, lắm núi
- mountainous country
vùng (nước) lắm núi
- mountainous country
- to lớn khổng lồ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mountainous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mountainous":
mountain ash mountainous mutinous - Những từ có chứa "mountainous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
miền Cao Bằng khí hậu Tây Bắc quần áo
Lượt xem: 561