cragged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cragged
Phát âm : /'krægid/
+ tính từ
- có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
craggy hilly mountainous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cragged"
Lượt xem: 393