mounted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mounted
Phát âm : /'mɔtld/
+ tính từ
- cưỡi (ngựa)
- (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá
- mounted police
cảnh sát cưỡi ngựa
- mounted police
- (quân sự) đặt (súng)
- có giá, có khung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mounted"
Lượt xem: 274