moneyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moneyed
Phát âm : /'mʌnid/
+ tính từ
- có nhiều tiền, giàu có
- a moneyed man
người giài có
- a moneyed man
- bằng tiền
- moneyed assistance
sự giúp tiền
- moneyed assistance
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moneyed"
Lượt xem: 362