--

muddied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muddied

+ Adjective

  • (màu) xỉn, xám, xám xịt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muddied"
Lượt xem: 369