multi-colour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multi-colour+ Adjective
- giống multi-color
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multi-colour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "multi-colour":
multi-color multi-colour - Những từ có chứa "multi-colour":
multi-colour multi-coloured - Những từ có chứa "multi-colour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh đoàn biến sắc màu tô lầu biến đậm âm sắc cốm sắc thái more...
Lượt xem: 543