--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
multifaceted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
multifaceted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multifaceted
+ Adjective
có nhiều mặt, nhiều khía cạnh
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
many-sided
miscellaneous
multifarious
Lượt xem: 1611
Từ vừa tra
+
multifaceted
:
có nhiều mặt, nhiều khía cạnh