miscellaneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscellaneous
Phát âm : /,misi'leinjəs/
+ tính từ
- tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
- miscellaneous goods
tạp hoá
- miscellaneous business
việc linh tinh
- miscellaneous goods
- có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
- a miscellaneous writer
một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
- a miscellaneous writer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
many-sided multifaceted multifarious assorted mixed motley sundry(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miscellaneous"
- Những từ có chứa "miscellaneous":
miscellaneous miscellaneousness - Những từ có chứa "miscellaneous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lai căng ô tạp thập cẩm tạp hổ lốn năm ba gói ghém pha
Lượt xem: 1108