multiple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multiple
Phát âm : /'mʌltipl/
+ tính từ
- nhiều, nhiều mối, phức tạp
- multiple shop
cửa hàng có nhiều chi nhánh
- multiple shop
+ danh từ
- (toán học) bội số
- least common multiple
bội số chung nhỏ nhất
- least common multiple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multiple"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "multiple":
meltable multiple multiply - Những từ có chứa "multiple":
common multiple data multiplexer disseminated multiple sclerosis dysostosis multiplex equimultiple multiple multiple-choice - Những từ có chứa "multiple" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bội số bội chung bội
Lượt xem: 588