--

multiply

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multiply

Phát âm : /'mʌltiplai/

+ ngoại động từ

  • nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
  • (toán học) nhân

+ nội động từ

  • tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
    • rabbits multiply rapidly
      giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multiply"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "multiply"
    multiple multiply
  • Những từ có chứa "multiply" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sinh sôi nhân
Lượt xem: 559