my
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: my
Phát âm : /mai/
+ tính từ sở hữu
- của tôi
+ thán từ
- oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "my"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "my":
m m.a ma maim main mama mammy man mane many more... - Những từ có chứa "my":
academy achlamydeous actinomycetal actinomycetous actinomycotic agronomy alchemy allogamy amygdalic amygdaliform more...
Lượt xem: 255