mycosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mycosis
Phát âm : /mai'kousis/
+ danh từ
- (y học) bệnh nấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mycosis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mycosis":
meiosis mimesis mioses missis moisis moss mucous mycosis myosis mucose - Những từ có chứa "mycosis":
coccidioidomycosis coccidiomycosis dermatomycosis mycosis
Lượt xem: 195