--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mioses chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chevron
:
lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
+
damaged
:
bị mang tai tiếng, mất thể diện, mất uy tín
+
purgation
:
sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong
+
appressed
:
áp vào, ép vào leaves appressed to the stemlá áp vào thân cây
+
cửa hàng
:
shop; store