mystical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mystical
Phát âm : /'mistik/
+ danh từ
- người thần bí
+ tính từ+ Cách viết khác : (mystical) /'mistikəl/
- thần bí, huyền bí
- bí ẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mysterious mystic occult secret orphic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mystical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mystical":
mystical monastical
Lượt xem: 431