occult
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occult
Phát âm : /ɔ'kʌlt/
+ tính từ
- sâu kín, huyền bí
- the occult
- điều huyền bí
+ ngoại động từ
- che khuất, che lấp
+ nội động từ
- bị che khuất, bị che lấp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mysterious mystic mystical secret orphic occult arts supernatural eclipse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occult"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "occult":
occlude occult oculat osculate - Những từ có chứa "occult":
occult occultation occulting light occultism occultist occultness
Lượt xem: 666