--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
namesake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
namesake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: namesake
Phát âm : /'neimseik/
+ danh từ
người trùng tên; vật cùng tên
Lượt xem: 733
Từ vừa tra
+
namesake
:
người trùng tên; vật cùng tên
+
yêu kiều
:
charming, graceful
+
darwin tulip
:
(thực vật học) cây uất kim hương cao, hoa hình vuông, thân khỏe
+
essayist
:
nhà văn tiểu luận
+
movement
:
sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt độngto lay without movement bất độngto play lacks movement vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động