nard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nard
Phát âm : /nɑ:d/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cam tùng
- chất thơm cam tùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nard":
nard nereid north norward - Những từ có chứa "nard":
canard claude bernard common nardoo communard david barnard steinman dutch leonard elmore john leonard elmore leonard gurnard innards more...
Lượt xem: 442