differentiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differentiate
Phát âm : /,difə'renʃieit/
+ ngoại động từ
- phân biệt
- to differentiate something from another
phân biệt cái này với cái khác
- to differentiate something from another
- (toán học) lấy vi phân
+ nội động từ
- trở thành khác biệt, khác biệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speciate specialize specialise distinguish mark separate secern secernate severalize severalise tell tell apart - Từ trái nghĩa:
dedifferentiate integrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differentiate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "differentiate":
differentia differentiae differentiate dedifferentiated - Những từ có chứa "differentiate":
dedifferentiated differentiate
Lượt xem: 604