--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
narrow-bodied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
narrow-bodied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: narrow-bodied
+ Adjective
có thân tương đối hẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "narrow-bodied"
Những từ có chứa
"narrow-bodied"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chật hẹp
hẹp bụng
sồ sề
ngóc ngách
chõng
hủ
hẹp
chật
khỏe mạnh
chạy thoát
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
narrow-bodied
:
có thân tương đối hẹp