narrow-mouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: narrow-mouthed+ Adjective
- có miệng hẹp, miệng bé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "narrow-mouthed"
- Những từ có chứa "narrow-mouthed":
eastern narrow-mouthed toad narrow-mouthed - Những từ có chứa "narrow-mouthed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chật hẹp hẹp bụng ngóc ngách chõng hẹp hủ ác miệng ít nói chật mồm mép more...
Lượt xem: 364