--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neuropathist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neuropathist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neuropathist
Phát âm : /njuə'rɔpəθist/
+ danh từ
thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
neuropathist
:
thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh
+
coturnix coturnix
:
giống coturnix communis
+
issue
:
sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
+
peace
:
hoà bình, thái bình, sự hoà thuậnat peace with trong tình trạng hoà bình; hoà thuận vớipeace with honour hoà bình trong danh dựto make peace dàn hoàto make one's peace with somebody làm lành với aito make someone's peace with another giải hoà ai với ai
+
elodea
:
cây sống ngập nước lâu năm vùng nước ngọt