--

peace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peace

Phát âm : /pi:s/

+ danh từ

  • hoà bình, thái bình, sự hoà thuận
    • at peace with
      trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
    • peace with honour
      hoà bình trong danh dự
    • to make peace
      dàn hoà
    • to make one's peace with somebody
      làm lành với ai
    • to make someone's peace with another
      giải hoà ai với ai
  • ((thường) Peace) hoà ước
  • sự yên ổn, sự trật tự an ninh
    • the [king's] peace
      sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
    • to keep the peace
      giữ trật tự an ninh
    • to break the peace
      việc phá rối trật tự
  • sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
    • peace of mind
      sự yên tĩnh trong tâm hồn
    • to hold one's peace
      lặng yên không nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peace"
Lượt xem: 977