namely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: namely
Phát âm : /'neimli/
+ phó từ
- là, ấy là
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
viz. that is to say to wit videlicet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "namely"
Lượt xem: 1078