--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
newscaster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
newscaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: newscaster
Phát âm : /'nju:zkɑ:stə/
+ danh từ
người phát thanh bản tin ở đài
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
newscaster
:
người phát thanh bản tin ở đài
+
anemograph
:
(khí tượng) máy ghi gió
+
vegetation
:
cây cối, cây cỏ, thực vậtthe luxuriant vegetation of tropical forests cây cối sum sê của những rừng nhiệt đớino signs of vegetation for miles round không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
+
castor oil
:
dầu thầu dầu
+
cotter pin
:
bulông có chốt hãm