nexus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nexus
Phát âm : /'neksəs/
+ danh từ
- mối quan hệ, mối liện hệ
- the causal nexus
quan hệ nhân quả
- the causal nexus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nexus"
Lượt xem: 667