neck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neck
Phát âm : /nek/
+ danh từ
- cổ (người, súc vật; chai, lọ)
- to break one's neck
gãy cổ, chết vì gãy cổ
- to have a stiff neck
bị bệnh cứng cổ
- the neck of a bottle
cổ chai
- to break one's neck
- thịt cổ (cừu)
- chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì)
- (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh
- what a neck!
thằng táo tợn gớm!
- what a neck!
- to break the neck of
- khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...)
- to get (catch, take) it in the neck
- (từ lóng) bị đánh chết
- bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi
- to hảden the neck
- dở bướng, cứng đầu cứng cổ
- neck and neck
- ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa)
- neck or nothing
- được ăn cả ngã về không; một mất một còn
- to risk one's neck
- liều mạng
- to save one's neck]
- thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to stick (shoot) one's neck out
- thách đánh
- stiff neck
- (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
- to talk through [the back of] one's neck
- (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi
- to trend on somebody's neck
- (xem) tread
- to win by a neck
- về đích hơn một đầu (đua ngựa)
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neck opening cervix make out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "neck":
nag naja nance nancy naze nazi neck negus neigh nek more... - Những từ có chứa "neck":
bottle-neck breakneck bullnecked coral necklace crew neck crew neckline crookneck crookneck squash deer-neck ewe-necked more... - Những từ có chứa "neck" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nọng nghển cổ uy hiếp ót bứ cổ lục lạc rướn gáy hung hăng rùn more...
Lượt xem: 765