neigh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neigh
Phát âm : /nei/
+ danh từ
- tiếng hí (ngựa)
+ nội động từ
- hí (ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neigh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "neigh":
nag naggy neck negus neigh nek newish news newsy nexus more... - Những từ có chứa "neigh":
good-neighbourhood good-neighbourliness good-neighbourly neigh neighbour neighboured neighbourhood neighbouring neighbourliness neighbourly more...
Lượt xem: 578