--

nicety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nicety

Phát âm : /'naisiti/

+ danh từ

  • sự chính xác; sự đúng đắn
    • to a nicety
      rất chính xác
  • sự tế nhị; sự tinh vi
    • a point (question) of great nicety
      một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
  • (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nicety"
Lượt xem: 426