nicety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nicety
Phát âm : /'naisiti/
+ danh từ
- sự chính xác; sự đúng đắn
- to a nicety
rất chính xác
- to a nicety
- sự tế nhị; sự tinh vi
- a point (question) of great nicety
một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
- a point (question) of great nicety
- (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nicety"
Lượt xem: 467