noetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noetic
Phát âm : /nou'etik/
+ tính từ
- (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần
- trừu tượng
+ danh từ, số ít hoặc số nhiều
- khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intellectual rational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noetic"
Lượt xem: 456