--

nomadic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nomadic

Phát âm : /nou'mædik/

+ tính từ

  • nay đây mai đó; du cư
    • nomadic stage
      thời kỳ du cư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nomadic"
Lượt xem: 886