nomenclature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nomenclature
Phát âm : /nou'menklətʃə/
+ danh từ
- phép đặt tên gọi, danh pháp
- thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
terminology language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nomenclature"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nomenclature":
nomenclator nomenclature
Lượt xem: 1021