language
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: language
Phát âm : /'læɳgwidʤ/
+ danh từ
- tiếng, ngôn ngữ
- foreign languages
tiếng nước ngoài
- the language of diplomacy
ngôn ngữ ngoại giao
- dead language
từ ngữ
- living language
sinh ngữ
- foreign languages
- lời nói
- bad language
lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
- bad language
- cách diễn đạt, cách ăn nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "language"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "language":
language languish lanugo linage lineage linkage long-ago - Những từ có chứa "language":
chukchi language command language computer language computer-oriented language contour language dardic language dead language dravidian language east germanic language finger-language more... - Những từ có chứa "language" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ nôm quốc ngữ biến hình khẩu ngữ truyền thống Việt bất đồng tiếng tiếng nói more...
Lượt xem: 637