non-com
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-com
Phát âm : /'nɔn'kɔm/
+ danh từ
- (thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-com"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "non-com":
new-come non-com - Những từ có chứa "non-com":
non-com non-combatant non-commissioned officer non-committal non-commutative non-completion non-compliance non-compressible
Lượt xem: 163