plication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plication
Phát âm : /pli'keiʃn/
+ danh từ
- sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp
- (địa lý,địa chất) nếp uốn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plication":
plication publication pulsation - Những từ có chứa "plication":
application application blank application form complication credit application duplication implication implicational inner multiplication misapplication more...
Lượt xem: 402