siphon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siphon
Phát âm : /'saifən/ Cách viết khác : (syphon) /'saifən/
+ danh từ
- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
- (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)
+ ngoại động từ
- dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
+ nội động từ
- truyền qua xifông, chảy qua xifông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
syphon siphon off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siphon"
Lượt xem: 532