--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonprofessional chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bố nuôi
:
Foster-father
+
nát bét
:
Utterly divided, very confusedTình hình nội bộ địch nát bétEnemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions
+
chilblained
:
bị cước (tay, hoặc chân do bị rét)
+
chatelaine
:
dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
+
jaw-bone
:
xương hàm