--

wen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wen

Phát âm : /wen/

+ danh từ

  • (y học) bướu giáp
  • (y học) u mỡ
  • (thông tục) thành phố quá đông đúc
  • the great wen
    • Luân đôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wen"
Lượt xem: 536