--

noble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noble

Phát âm : /'noubl/

+ tính từ

  • (thuộc) quý tộc, quý phái
    • to be of noble birth
      (thuộc) dòng dõi quý tộc
  • cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
  • huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
  • quý (đá, kim loại)
  • đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
    • noble steep
      con ngựa hay, con tuấn mà

+ danh từ

  • người quý tộc, người quý phái
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noble"
Lượt xem: 741