--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương
+ verb
to lean on; to depend on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nương"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nương"
:
đào nương
ca nương
kiều nương
nương
nương bóng
nương cậy
nương mạ
nương náu
nương nhờ
nương nương
more...
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
nương
:
to lean on; to depend on