leash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leash
Phát âm : /li:ʃ/
+ danh từ
- dây buộc chó săn, xích chó săn
- bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
- (nghành dệt) cái go
- to hold in leash
- kiểm soát chặt chẽ
- to slip the leash
- buông lỏng
+ ngoại động từ
- buộc bằng dây, thắt bằng dây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leash"
Lượt xem: 668