visor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visor
Phát âm : /'vaizə/ Cách viết khác : (visard) /'vizəd/ (vizard) /'vizɑ:d/ (vizor) /'vaizə/
+ danh từ
- lưới trai mũ
- tấm che nắng (ô tô)
- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "visor":
vexer vicar vigor vigour viscera visor vizier vizir vizor - Những từ có chứa "visor":
advisor advisory common divisor council of economic advisors devisor divisor provisory revisory supervisor supervisorship more...
Lượt xem: 601