obliterate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obliterate
Phát âm : /ə'blitəreit/
+ ngoại động từ
- xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blotted out obliterated efface obscure blot out veil hide kill wipe out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obliterate"
- Những từ có chứa "obliterate":
obliterate unobliterated
Lượt xem: 744