veil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veil
Phát âm : /veil/
+ danh từ
- mạng che mặt
- to raise the veil
nâng mạng che mặt lên
- to drop the veil
bỏ mạng che mặt xuống
- to raise the veil
- trướng, màn
- the veil of the temple
bức trướng của ngôi đền
- a veil of clound
màn mây
- a veil of mist
màn sương
- the veil of night
màn đêm
- the veil of the temple
- bê ngoài giả dối, lốt
- under the veil of religion
đột lốt tôn giáo
- under the veil of religion
- tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)
- (như) velum
- beyond the veil
- ở thế giới bên kia, ở âm phủ
- to take the veil
- đi tu
+ ngoại động từ
- che mạng
- to veil one's face
che mặt bằng mạng
- to veil one's face
- che, ám, phủ
- a cloud veiled the sun
một đám mây che mặt trời
- a cloud veiled the sun
- che đậy, che giấu, giấu kín
- to veil one's purpose
chay đậy mục dích của mình
- to be veiled in mystery
bị giấu kín trong màn bí mật
- to veil one's purpose
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humeral veil caul embryonic membrane velum head covering obscure blot out obliterate hide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veil"
Lượt xem: 982