observancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observancy
Phát âm : /əb'zə:vənsi/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "observancy":
observance observancy observing
Lượt xem: 372